Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 721 đến 829 trong 829 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
ruồi giấm ruồi muỗi ruồi ngủ ruồi nhặng
ruồi ong ruồi phân ruồi trâu ruồng bỏ
ruồng bố ruồng rẫy ruổi ruổi giong
ruộm ruộng ruộng đất ruộng đồng
ruộng bậc thang ruộng công ruộng lúa ruộng mạ
ruộng muối ruộng nương ruộng rẫy ruộng rộc
ruộng vườn ruột ruột chay ruột gan
ruột gà ruột già ruột hồi ruột kết
ruột khoang ruột ngựa ruột nghé ruột non
ruột rà ruột tá ruột tịt ruột thẳng
ruột thừa ruột thịt rum run
run rẩy run rủi run sợ rung
rung động rung cảm rung chuyển rung kế
rung nghiệm rung rúc rung rinh
rơi rơi lệ rơi rụng rơi rớt
rơi vãi rơm rơm rác rơm rạ
rơm rớm rơn rơn rớt
rưa rứa rưởi rười rượi rườm
rườm lời rườm rà rườm tai rườn rượt
rường rường cột rưỡi rượi
rượn rượt rượu rượu bia
rượu cần rượu cẩm rượu chát rượu chè
rượu chổi rượu khai vị rượu lê rượu lậu
rượu lễ rượu mạnh rượu mơ rượu vang
rước rước đèn rước dâu rước sách
rưới rướm rướn rưng rức
rưng rưng rươi rươm rướm rương
rương hòm
1 2 3 4 5 6 7

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.